Có 4 kết quả:

讓坐 ràng zuò ㄖㄤˋ ㄗㄨㄛˋ讓座 ràng zuò ㄖㄤˋ ㄗㄨㄛˋ让坐 ràng zuò ㄖㄤˋ ㄗㄨㄛˋ让座 ràng zuò ㄖㄤˋ ㄗㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up one's seat
(2) to be seated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give up one's seat for sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up one's seat
(2) to be seated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give up one's seat for sb

Bình luận 0